Có 2 kết quả:
智謀 zhì móu ㄓˋ ㄇㄡˊ • 智谋 zhì móu ㄓˋ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) resourceful
(2) intelligent
(2) intelligent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) resourceful
(2) intelligent
(2) intelligent
Bình luận 0